Trong thế giới e-commerce biến động liên tục, việc chọn đúng sản phẩm bán trên Amazon quyết định trực tiếp lợi nhuận, chi phí và tốc độ mở rộng. Bài viết này tổng hợp Top 20 sản phẩm bán chạy chia thành 2 nhóm: Vật lý & Phi vật lý, kèm tiêu chí đánh giá, rủi ro tuân thủ và gợi ý triển khai thực tiễn.
KHN IP là đơn vị chuyên bảo hộ thương hiệu toàn cầu (đặc biệt tại Mỹ) với dịch vụ Trademark, Copyright, Amazon Brand Registry… và kinh nghiệm “thực chiến” từ chính vai trò seller. Chúng tôi giúp bạn bảo vệ tài sản IP, tối ưu chi phí và mở rộng bền vững trên Amazon.
Mục lục bài viết:
ToggleTop 10 sản phẩm vật lý bán chạy trên Amazon
1. Ổ cắm & Surge Protectors (Electronics)

Ổ cắm và surge protectors trong ngành hàng Electronics. Đây là sản phẩm có nhu cầu ngày càng cao do mọi người phải sử dụng nhiều thiết bị cùng lúc như laptop, smartphone hay tablet. Ưu điểm là nhỏ gọn, đa cổng, dễ mang theo, phù hợp cho hộ gia đình, dân văn phòng hay người thường xuyên đi công tác.
Sản phẩm bán quanh năm, đặc biệt tăng mạnh vào mùa tựu trường và các dịp sale lớn như Prime Day, Black Friday. Tuy nhiên, mặt hàng này cần đáp ứng chứng nhận an toàn điện (UL, CE, RoHS) để tránh rủi ro cháy nổ và review tiêu cực. Người bán có thể khác biệt hóa bằng việc tích hợp thêm cổng USB-C, thiết kế travel-friendly hoặc chính sách bảo hành mở rộng.
2. Crocs/Dép EVA (Clothing, Shoes & Jewelry)

Crocs và dép EVA thuộc nhóm Clothing, Shoes & Jewelry. Xu hướng “comfort wear” cùng khả năng dễ vệ sinh khiến sản phẩm này trở nên phổ biến, đặc biệt được nhiều người nổi tiếng lăng-xê. Nhóm khách hàng chính gồm thanh thiếu niên, phụ nữ, nhân viên y tế hay những người làm việc đứng lâu.
Sản phẩm bán tốt quanh năm nhưng tăng mạnh vào mùa hè và các lễ hội ngoài trời. Điểm cần lưu ý là rủi ro trademark, không được dùng thương hiệu Crocs nếu không chính hãng, cùng với việc size chart không rõ ràng dễ dẫn đến trả hàng. Chiến lược hợp lý là xây dựng private label dép EVA với màu sắc, hoa văn riêng và bán kèm phụ kiện charms.
3. Miếng dán mụn/Acne Patches (Beauty & Personal Care)

Trong nhóm Beauty & Personal Care là miếng dán mụn (acne patches). Đây là mặt hàng bùng nổ nhờ TikTok và các KOLs, mang lại giải pháp chăm sóc da nhanh, kín đáo cho giới trẻ. Khách hàng chủ yếu là thanh thiếu niên, phụ nữ từ 18–30 tuổi và những người có làn da nhạy cảm.
Nhu cầu duy trì quanh năm nhưng cao hơn vào mùa tựu trường hay dịp lễ hội. Ưu thế lớn là kích thước nhỏ nhẹ, phí FBA rẻ, song cũng tiềm ẩn rủi ro về FDA/INCI label tại Mỹ, nguy cơ bị claim sai công dụng hoặc bị copycat. Người bán có thể khác biệt hóa bằng bao bì thân thiện môi trường, thiết kế dễ thương hoặc bundle kèm toner mini.
4. Bình giữ nhiệt/Insulated Tumblers (Home & Kitchen, Kitchen & Dining)

Bình giữ nhiệt (insulated tumblers) trong nhóm Home & Kitchen. Xu hướng “drinkware” bền đẹp, tiện lợi ngày càng phổ biến, đặc biệt bùng nổ theo trào lưu Stanley/Owala. Khách hàng chính là nhân viên văn phòng, người tập gym, mẹ bỉm và học sinh.
Mùa vụ ổn định quanh năm nhưng tăng mạnh vào mùa hè và quý IV khi nhu cầu quà tặng cao. Sản phẩm cần chứng nhận an toàn thực phẩm (FDA, BPA-free) và thường thuộc size Large Standard hoặc Oversize nhỏ nên chi phí FBA cao hơn. Điểm khác biệt có thể khai thác là màu độc quyền, khắc tên cá nhân hóa hoặc tặng kèm ống hút inox.
5. Whey Protein (Health & Household)

Whey protein trong nhóm Health & Household. Đây là sản phẩm gắn liền với xu hướng fitness, ăn kiêng và tăng cơ, có tỷ lệ subscription cao nên tạo doanh thu lặp lại. Khách hàng mục tiêu là nam giới 20-40 tuổi, gymer và những người theo chế độ ăn low-carb.
Sản phẩm bán đều quanh năm nhưng tăng mạnh vào đầu năm khi nhiều người đặt mục tiêu tập luyện. Thường đóng gói cỡ lớn (1-2kg), do đó thuộc nhóm Large Standard hoặc Oversize. Thách thức chính là yêu cầu nhãn dinh dưỡng theo FDA, không được claim công dụng “chữa bệnh” và rủi ro hàng giả. Điểm khác biệt có thể đến từ hương vị mới lạ, gói sample thử hoặc nhấn mạnh yếu tố clean-label.
6. Bảng vẽ LCD/Writing Tablets (Toys & Games)

- Vì sao bán chạy: Đồ chơi giáo dục, thay thế giấy bút, thân thiện môi trường.
- Khách hàng chính: Trẻ em 3–12 tuổi, phụ huynh tìm sản phẩm vừa học vừa chơi.
- Mùa vụ: Tăng mạnh dịp hè & lễ Giáng sinh.
- FBA/Size tier: Large Standard, phí trung bình.
- Rủi ro/Compliance: Tiêu chuẩn an toàn trẻ em (CPSIA), pin lithium → kiểm tra vận chuyển.
- Gợi ý khác biệt hóa: Thêm chức năng save/erase nhanh, thiết kế nhiều màu, bao bì quà tặng.
7. Ice Packs tái sử dụng (Sports & Outdoors)

- Vì sao bán chạy: Tiện lợi cho picnic, thể thao, giữ nhiệt thực phẩm. Reusable → hợp xu hướng xanh.
- Khách hàng chính: Gia đình, người tập gym, dân outdoor.
- Mùa vụ: Tăng mùa hè và holiday du lịch.
- FBA/Size tier: Small/Large Standard (tùy pack size).
- Rủi ro/Compliance: Nguy cơ rò rỉ dung dịch; cần vật liệu non-toxic.
- Gợi ý khác biệt hóa: Thiết kế mỏng, nhiều hình dạng (bento/lunch box size), bundle 4–6 miếng.
8. Khăn ướt cho bé/Baby Wipes (Baby)

- Vì sao bán chạy: Nhu cầu thiết yếu, repeat cao, cha mẹ ưu tiên sản phẩm an toàn.
- Khách hàng chính: Phụ huynh có trẻ sơ sinh, nhà trẻ, bệnh viện.
- Mùa vụ: Quanh năm, nhu cầu ổn định.
- FBA/Size tier: Large Standard (nặng ~500g–1kg).
- Rủi ro/Compliance: CPSIA, FDA label, dễ dính negative review nếu mùi/hóa chất mạnh.
- Gợi ý khác biệt hóa: Công thức “99% water”, bao bì thân thiện môi trường, combo pack.
9. Cát vệ sinh mèo/Cat Litter (Pet Supplies)

- Vì sao bán chạy: Thị trường pet boom, nhu cầu lặp lại hàng tháng.
- Khách hàng chính: Người nuôi mèo ở thành thị.
- Mùa vụ: Quanh năm, cầu ổn định.
- FBA/Size tier: Oversize (nặng 7–10kg), phí cao → khó FBA, cần tính logistics.
- Rủi ro/Compliance: Bụi, mùi, an toàn thú cưng.
- Gợi ý khác biệt hóa: Công thức ít bụi, khử mùi thiên nhiên, gói nhỏ tiện lợi.
10. Máy làm đá để bàn/Countertop Icemakers (Appliances)

Máy làm đá để bàn (countertop icemakers). Đây được xem như giải pháp thay thế khay đá truyền thống, mang lại sự tiện lợi cho các hộ gia đình, quán bar nhỏ hay những người yêu thích cocktail. Nhu cầu tiêu thụ tăng mạnh vào mùa hè và các dịp lễ hội khi nhu cầu tiệc tùng và giải khát cao.
Tuy nhiên, sản phẩm này thuộc nhóm Oversize nên chi phí FBA khá cao, đồng thời yêu cầu người bán phải quản lý tồn kho cẩn thận để tối ưu lợi nhuận. Ngoài ra, máy làm đá để bàn cần có chứng nhận an toàn điện và dễ gặp rủi ro hỏng hóc, dẫn đến review tiêu cực. Bài toán logistics cũng trở nên phức tạp hơn do kích thước và trọng lượng lớn.
Để tạo sự khác biệt trên thị trường, người bán có thể tập trung vào thiết kế nhỏ gọn, bổ sung thêm chức năng hiện đại như sản xuất nugget ice (đá viên nhỏ, mềm) và áp dụng chính sách bảo hành uy tín nhằm củng cố niềm tin của khách hàng.
Top 10 sản phẩm phi vật lý bán chạy trên Amazon
11. Kindle eBooks (KDP) – sách số, low-content (notebook, planner)

- Vì sao bán chạy: Chi phí tạo gần như bằng 0, nhu cầu đọc ebook & sách chuyên niche (self-help, học ngoại ngữ, planner) rất lớn.
- Khách hàng chính: Người đọc Kindle tại Mỹ, EU; học sinh, sinh viên, dân văn phòng cần planner/notebook.
- Mùa vụ: Quanh năm, tăng vào dịp đầu năm (planner, goal setting).
- Mô hình doanh thu: Royalty 35–70%, không lo logistics.
- Rủi ro/Compliance: Dễ trùng lặp nội dung, vi phạm bản quyền ảnh/quote. Amazon quét mạnh duplicate content.
- Gợi ý khác biệt hóa: Thiết kế bìa chuyên nghiệp, chọn niche cụ thể (planner cho giáo viên, sổ tay học tiếng Anh…).
- Feasibility: Rất phù hợp seller Việt; cần chú ý metadata & tránh copy.
12. Paperback/Hardcover qua KDP Print (POD)

- Vì sao bán chạy: Nhu cầu sách giấy vẫn cao; Amazon in theo nhu cầu, không lo tồn kho.
- Khách hàng chính: Người thích đọc sách bản in; quà tặng sách.
- Mùa vụ: Quanh năm, tăng vào lễ tặng quà (Christmas, back-to-school).
- Mô hình doanh thu: Royalty sau khi trừ phí in/ship; margin thấp hơn ebook.
- Rủi ro/Compliance: Giấy phép ISBN, nội dung trùng lặp; chất lượng in ảnh cần tối ưu.
- Gợi ý khác biệt hóa: Sách minh họa, artbook, sổ tay cao cấp, chọn thị trường niche.
- Feasibility: Khá dễ triển khai; phù hợp DN Việt làm sách kỹ năng, giáo trình, truyện tranh.
13. Audiobooks qua ACX (Audible)

- Vì sao bán chạy: Audiobook đang bùng nổ; xu hướng nghe sách khi lái xe, tập gym.
- Khách hàng chính: Người bận rộn, học sinh học ngôn ngữ, thị trường Mỹ rất lớn.
- Mùa vụ: Quanh năm.
- Mô hình doanh thu: Royalty từ Audible, có lựa chọn exclusive/non-exclusive.
- Rủi ro/Compliance: Bản quyền nội dung, chất lượng audio (chuẩn ACX).
- Gợi ý khác biệt hóa: Thuê voice-over bản địa, nội dung thực dụng (self-help, ngôn ngữ, kinh doanh).
- Feasibility: Tiềm năng lớn nhưng seller Việt cần kiểm tra điều kiện thanh toán/tài khoản.
14. Apps cho Amazon Appstore (Android/Fire OS)

- Vì sao bán chạy: Người dùng Fire Tablet, Fire TV cần app/game bổ sung.
- Khách hàng chính: Người dùng Amazon ecosystem, đặc biệt tại Mỹ.
- Mùa vụ: Quanh năm; tăng dịp holiday khi doanh số thiết bị Fire cao.
- Mô hình doanh thu: Freemium/IAP/ads.
- Rủi ro/Compliance: Yêu cầu kỹ thuật, review app gắt gao, security.
- Gợi ý khác biệt hóa: Ứng dụng học tập, game đơn giản, app giải trí.
- Feasibility: Dành cho dev/agency; không phổ biến với seller truyền thống.
15. Alexa Skills

- Vì sao bán chạy: Xu hướng smart home, voice command.
- Khách hàng chính: Người dùng Alexa tại Mỹ, châu Âu.
- Mùa vụ: Quanh năm, tăng khi bán thiết bị Echo.
- Mô hình doanh thu: Miễn phí hoặc subscription/IAP.
- Rủi ro/Compliance: Kỹ thuật khó; phải tuân Amazon Alexa policy.
- Gợi ý khác biệt hóa: Skill học tiếng Anh, meditation, tin tức, kỹ năng trẻ em.
- Feasibility: Phù hợp agency/dev studio; DN Việt ít tham gia nếu không có đội kỹ thuật.
16. Digital Game Codes / DLC

Digital game codes và DLC là một mảng nổi bật nhờ nhu cầu game, gift code và in-game currency ngày càng lớn. Khách hàng chính là game thủ PC và console, với doanh số tăng mạnh vào mùa hè và quý IV khi nhiều tựa game mới ra mắt.
Mô hình kinh doanh dựa trên việc bán mã code trực tiếp, nhưng biên lợi nhuận phụ thuộc chặt chẽ vào publisher. Thách thức lớn nhất nằm ở yêu cầu phải có giấy phép phân phối chính thức, nếu không sẽ dễ vi phạm khi bán hàng xám. Vì vậy, sản phẩm này chỉ khả thi khi seller có quan hệ ủy quyền, không phù hợp với cá nhân. Điểm khác biệt có thể khai thác là hợp tác official và cung cấp thêm bonus content để tăng giá trị.
17. Software Download / License Keys

Software download và license keys, bao gồm các phần mềm phổ biến như diệt virus, bộ office hay công cụ học tập. Đây là mặt hàng có nhu cầu cao quanh năm, đặc biệt tăng mạnh vào mùa back-to-school.
Khách hàng chủ yếu là học sinh, doanh nghiệp nhỏ và freelancer. Doanh thu đến từ việc bán key bản quyền, biên lợi nhuận tốt nếu nguồn hàng OEM hoặc chính thức.
Tuy nhiên, người bán phải chứng minh được tính hợp lệ của license bởi Amazon kiểm duyệt rất gắt gao. Để tạo khác biệt, có thể cung cấp gói combo, hỗ trợ cài đặt và update. Sản phẩm này phù hợp với đơn vị có quan hệ vendor chính thức hơn là seller cá nhân.
18. Digital Music (Amazon Music for Artists)

Digital music qua Amazon Music for Artists. Thói quen nghe nhạc streaming tăng mạnh giúp nghệ sĩ indie tận dụng kênh này để tiếp cận người nghe. Khách hàng chính là fan của ca sĩ indie và người dùng Amazon Music toàn cầu. Doanh thu dựa trên royalty tính theo lượt nghe, thường được phân phối thông qua aggregator.
Tuy nhiên, rủi ro về bản quyền nhạc, quyền thu âm và quyền phát hành luôn hiện hữu. Để khác biệt, nghệ sĩ có thể tập trung vào các dòng nhạc niche như lo-fi, meditation hoặc instrumental. Với sự hỗ trợ từ aggregator, nghệ sĩ và label Việt hoàn toàn có thể tham gia thị trường này.
19. Prime Video Direct (VOD – nội dung số)

Prime Video Direct (VOD) cũng là kênh bán nội dung số tiềm năng, khi Amazon ngày càng cạnh tranh gay gắt với Netflix hay Disney+. Người xem toàn cầu, đặc biệt tại Mỹ, là nhóm khách hàng mục tiêu. Doanh thu đến từ royalty theo lượt xem hoặc hình thức thuê/mua.
Tuy nhiên, yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt về chất lượng HD, caption và audio khiến việc tham gia không hề dễ dàng. Hơn nữa, nội dung phải qua khâu kiểm duyệt chặt chẽ. Đây là sân chơi dành cho các nhà sản xuất nội dung chuyên nghiệp, với cơ hội khác biệt hóa thông qua documentaries niche hoặc nội dung giáo dục.
20. Templates/Nội dung số “đi kèm” KDP (bonus tải về)

một mảng rất phù hợp với seller Việt là templates và nội dung số đi kèm KDP. Người đọc ebook thường mong muốn có thêm tài nguyên hỗ trợ như worksheet hay template, giúp gia tăng giá trị và tỉ lệ chuyển đổi. Khách hàng chính là người mua ebook self-help hoặc tài liệu học tập, với nhu cầu ổn định quanh năm.
Doanh thu đến từ việc gắn thêm bonus cho ebook, trong khi vẫn cần tuân thủ chặt chẽ guideline của Amazon để tránh bị coi là spam link. Sự khác biệt có thể đến từ việc cung cấp worksheet, checklist hay audio kèm theo, và đây là hướng triển khai dễ dàng, khả thi cho các seller Việt.
Tip nhanh: Nếu bạn là doanh nghiệp/seller Việt không phải dev hay label âm nhạc, hãy bắt đầu với KDP eBooks/KDP Print (dễ tham gia, chi phí thấp), sau đó cân nhắc mở rộng sang Audiobook qua ACX khi đã có nội dung tốt.
Tiêu chí lựa chọn sản phẩm
Để chọn ra 20 sản phẩm bán chạy trên Amazon, cần kết hợp nhiều nguồn tham chiếu gồm Amazon Best Sellers, Movers & Shakers, Most Wished For, Product Opportunity Explorer, Growth Opportunities, Brand Analytics và Google Trends. Các danh sách và công cụ này giúp đo nhu cầu hiện tại, động lượng ngắn hạn, ý định mua sắm trong tương lai, đồng thời xác định các khoảng trống thị trường.
6 tiêu chí cốt lõi để đánh giá sản phẩm:
- Nhu cầu & xu hướng: Sản phẩm có nhu cầu ổn định quanh năm hay chỉ mang tính mùa vụ?
- Mức cạnh tranh & khả năng khác biệt hóa: Có bao nhiêu seller/brand đang chiếm lĩnh thị phần? Cơ hội tạo USP thế nào?
- Tỷ lệ hoàn/đổi & rủi ro review: Khách hàng thường phàn nàn về lỗi gì? Mức độ kiểm soát chất lượng ra sao?
- Chi phí & biên lợi nhuận: Giá bán, phí Amazon, FBA, vận chuyển, hoặc royalty/commission (với sản phẩm số) có tối ưu không?
- IP/Compliance: Nguy cơ vi phạm trademark, copyright, chứng nhận an toàn hoặc license thế nào?
- Khả năng triển khai: Có phù hợp mô hình Private Label, Handmade hay các kênh phi vật lý (KDP, Appstore, ACX)?
Kết hợp cả nguồn tham chiếu và bộ tiêu chí này sẽ giúp seller chọn đúng sản phẩm có tiềm năng thương mại, đảm bảo lợi nhuận bền vững và tuân thủ pháp lý. Đặc biệt, khi đi cùng dịch vụ bảo hộ thương hiệu từ KHN IP, doanh nghiệp sẽ yên tâm mở rộng lâu dài.
Kết luận
Chọn đúng sản phẩm để bán trên Amazon không đơn thuần là chạy theo xu hướng ngắn hạn, mà là một bài toán chiến lược cần cân đối giữa nhu cầu thị trường, biên lợi nhuận, rủi ro vận hành và đặc biệt là yếu tố tuân thủ – bảo hộ sở hữu trí tuệ. Nhóm sản phẩm vật lý (tumbler, protein, wipes, icemaker…) mang lại lợi nhuận ổn định theo quy mô và khả năng mở rộng brand lâu dài, trong khi nhóm phi vật lý (KDP, ACX, Appstore, Alexa Skills…) lại giúp seller mở rộng nhanh thị trường với chi phí logistics gần như bằng 0. Việc kết hợp cả hai nhóm, tùy theo năng lực và chiến lược của doanh nghiệp, sẽ tạo ra danh mục cân bằng vừa có dòng tiền ngắn hạn vừa có giá trị bền vững.
Tuy nhiên, để sản phẩm thật sự “sống sót” và tăng trưởng lâu dài, Trademark, Copyright, Design Patent và Brand Registry là lớp khiên không thể thiếu. Đây chính là lúc bạn cần một đơn vị đồng hành có cả kinh nghiệm thực chiến seller Amazon lẫn chuyên môn sâu về IP quốc tế.
KHN IP sẵn sàng hỗ trợ toàn diện: từ tra cứu, đăng ký Trademark/Copyright, vào Brand Registry, đến xử lý vi phạm và gỡ niêm yết. Với đội ngũ xuất thân từ chính những người đã từng bán thành công trên Amazon, chúng tôi hiểu rõ “cuộc chơi” và mang lại giải pháp bảo hộ thiết thực, tối ưu chi phí nhưng vẫn đảm bảo an toàn pháp lý tuyệt đối.